Có 1 kết quả:
捕拿 bǔ ná ㄅㄨˇ ㄋㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bắt giữ, tóm, bắt
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrest
(2) to capture
(3) to catch
(2) to capture
(3) to catch
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0